STT
|
Tên công trình
(bài báo, tham luận)
|
Nơi công bố
(tên, số tạp chí, hội thảo, trong nước, quốc tế)
|
Năm công bố
|
Tác giả hoặc
đồng tác giả
|
|
Ẩn dụ trong ngôn ngữ kinh tế- qua ngữ liệu tiếng Anh (Metaphor in Economic Texts with English Evidence)
|
Tạp chí Khoa học- ĐHQGHN- Journal of Science – Foreign Languages, 22, 2. ISSN 0866-8612
|
2006
|
Tác giả
|
|
Biểu thức rào đón: Một phương tiện diễn đạt tính mơ hồ về nghĩa trong các văn bản kinh tế tiếng Anh.
|
Tạp chí Ngoại ngữ - ĐHNN, số 8, tháng 9
ISSN 1859-2503
|
2006
|
Tác giả
|
|
Biểu thức rào đón- Công cụ che chắn của các tác giả kinh tế học.
|
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống số 1+2 (147 + 148) tháng 1/ 2008.
ISSN 0868 - 3409
|
2008
|
Tác giả
|
|
The Reception of Some English Economic Terms into the Vietnamese Language under the Effects of the Market Economy (Sự tiếp nhận các thuật ngữ tiếng Anh Kinh tế trong tiếng Việt dưới tác động của nền kinh tế thị trường)
|
Tạp chí khoa học/ Journal of Science các ngành khoa học xã hội. Trường Đại học Vinh
ISSN 1859-2228
|
2015
|
Tác giả
|
|
Functions of Hedging in Economic Research Articles (Chức năng của các biểu thức rào đón trong các bài báo nghiên cứu kinh tế tiếng Anh)
|
Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ- Trường ĐH Hà nội.
ISSN 1859-2503
|
2016
|
Tác giả
|
|
Động từ trạng thái và tình thái trong các bài báo kinh tế tiếng Anh
|
Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ Quân sự. ISSN 2525-2232
|
2016
|
Tác giả
|
|
Biểu thức rào đón – Phương tiện hỗ trợ tác giả kinh tế né tránh vi phạm các nguyên tắc hợp tác trong giao tiếp của Grice.
|
Tạp chí khoa học/ Journal of Science các ngành khoa học xã hội. Trường Đại học Vinh
ISSN 1859-2228
|
2016
|
Tác giả
|
|
Đánh giá chất lượng dịch thuật ngữ kinh tế Anh- Việt trong cuốn “Kinh tế vĩ mô” của tác giả Gregony Mankiw theo mô hình của Peter Newmark
|
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống số 9 (251) -2016.
ISSN 0868 - 3409
|
2016
|
Tác giả
|
|
Cách thức định nghĩa các thuật ngữ trong văn bản kinh tế học và một số ứng dụng trong dạy và học tiếng anh chuyên ngành
|
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống.
ISSN 0868 - 3409
|
2016
|
Tác giả
|
|
Translation equivalence in translating business and economic texts from English to Vietnamese
|
Tạp chí khoa học/ Journal of Science các ngành khoa học xã hội. Trường Đại học Vinh
ISSN 1859-2228
|
2016
|
Tác giả
|
|
Tính linh hoạt của phương tiện rào đón trong các bài viết về kinh tế bằng tiếng Việt
|
Tạp chí Ngôn ngữ số 1- 2017 của Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam- Viện Ngôn ngữ học
ISSN: 0866-7519
|
2017
|
Tác giả
|
|
Đánh giá dịch thuật bản dịch hiệp định xuyên Thái Bình Dương TPP theo mô hình của Peter Newmark
|
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống.
ISSN 0868 – 3409
|
2017
|
Tác giả
|
|
Ánh xạ ý niệm ẩn dụ trong các bài báo tiếng Việt chuyên ngành kinh tế
|
Tạp chí Ngôn ngữ số 7 (338), 17-26, 2017 của Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam- Viện Ngôn ngữ học
ISSN: 0866-7519
|
2017
|
Tác giả
|
|
Thử nghiệm sử dụng mô hình của Nida & Taber- đánh giá bản dịch dựa vào phản ứng của độc giả ngữ đích - để đánh giá bản dịch thỏa thuận đối tác thương mại xuyên Thái Bình Dương (TPP)
|
Tạp chí Ngôn ngữ của Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam- Viện Ngôn ngữ học
ISSN: 0866-7519
|
2017
|
Tác giả
|
|
Giá trị của ẩn dụ ý niệm BREXIT qua các bài báo kinh tế tiếng việt nhìn từ góc độ miền đích
|
Tạp chí Từ điển học & Bách khoa thư (Lexicography & Encyclopedia)
ISSN 1859-3135
|
2017
|
Tác giả
|
|
Mapping conceptual metaphor in economic texts with English evidence (Ánh xạ của ẩn dụ ý niệm trong các bài báo kinh tế tiếng Anh)
|
Tạp chí khoa học Ngoại ngữ Trường Đại học Hà Nội.
ISSN 1859-2503
|
2017
|
Tác giả
|
|
Collaborative Learning in EAP Writing Classes at Vietnam National Economics University
|
Tạp chí khoa học (TCKH) Trường Đại học Cần Thơ, mã số ISSN: 1859-2333.
(đã được chấp nhận đăng vào số năm 2017 ngày
|
2017
|
Tác giả
|