TT
|
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
|
SỐ TC
|
|
|
|
Tổng
số tín chỉ
|
145
|
|
|
Kiến
thức giáo dục đại cương
|
47
|
|
|
Phần bắt buộc
|
35
|
|
1
|
1
|
Những
nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Principles of Maxism-Leninism 1
|
2
|
|
2
|
2
|
Những
nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Principles of Maxism-Leninism 2
|
3
|
|
3
|
3
|
Tư
tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
|
4
|
4
|
Đường
lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Political
revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam
|
3
|
|
5
|
5
|
Ngoại
ngữ 2 (Tiếng Pháp/Trung)
Second Foreign Language (French, Chinese)
|
9
|
|
6
|
6
|
Toán
cho các nhà kinh tế 1
Mathematics for Economics 1
|
2
|
|
7
|
7
|
Toán
cho các nhà kinh tế 2
Mathematics for Economics 2
|
3
|
|
8
|
8
|
Pháp
luật đại cương
Fundamentals of Laws
|
2
|
|
9
|
9
|
Tin
học đại cương
Basic Informatics
|
3
|
|
10
|
10
|
Cơ
sở văn hóa Việt nam
Vietnamese culture
|
2
|
|
11
|
11
|
Dẫn
luận ngôn ngữ
Introduction to linguistics
|
2
|
|
12
|
12
|
Tiếng
Việt cơ sở 1
Vietnamese Language 1
|
2
|
|
|
|
Giáo
dục thể chất
Physical Education
|
5
|
|
|
|
Giáo
dục quốc phòng
Military Education
|
8
|
|
|
Phần lựa bắt buộc chung của Trường
|
12
|
|
13
|
1
|
Kinh
tế vi mô 1
Microeconomics 1
|
3
|
|
14
|
2
|
Kinh
tế vĩ mô 1
Macroeconomics 1
|
3
|
|
15
|
3
|
Quản
lý học 1
Essentials of Management 1
|
3
|
|
16
|
4
|
Quản
trị kinh doanh 1
Business Management 1
|
3
|
|
|
Kiến
thức giáo dục chuyên nghiệp
|
98
|
|
|
Kiến thức chung của ngành chính (Ngôn ngữ Anh)
|
47
|
|
17
|
1
|
Ngữ
âm thực hành
Pronunciation
|
2
|
|
18
|
2
|
Ngữ
âm - âm vị học
Phonetics and Phonology
|
2
|
|
19
|
3
|
Từ
vựng học
Lexicology
|
2
|
|
20
|
4
|
Ngữ
pháp 1
English Grammar 1
|
2
|
|
21
|
5
|
Tiếng
Anh Cơ bản 1,2,3 - Nghe
English - Listening Skills 1,2,3
|
6
|
|
22
|
6
|
Tiếng
Anh Cơ bản 1,2,3 - Nói
English - Speaking Skills 1,2,3
|
6
|
|
23
|
7
|
Tiếng
Anh Cơ bản 1,2,3 - Đọc
English - Reading Skills 1,2,3
|
6
|
|
24
|
8
|
Tiếng
Anh Cơ bản 1,2,3 - Viết
English - Writing Skills 1,2,3
|
6
|
|
25
|
9
|
Tiếng
Anh Cơ bản 1,2,3,4- Thực hành tổng hợp
English - Integrated Skills 1,2,3,4
|
15
|
|
|
Kiến thức lựa chọn của ngành chính
(SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp)
|
4
|
|
26
|
1
|
Giao
thoa văn hoá
Cross culture
|
2
|
|
Lịch
sử văn minh thế giới
History of World Civilization
|
|
27
|
2
|
Tiếng
Việt cơ sở 2
Vietnamese Language 2
|
2
|
|
Phân
tích diễn ngôn
Discourse analysis
|
|
|
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành
|
29
|
|
28
|
1
|
Tiếng
Anh Học thuật - Nghe - Nói
Academic English - Listening & Speaking
|
3
|
|
29
|
2
|
Tiếng
Anh Học thuật - Đọc - Viết
Academic English - Reading
and Writing
|
3
|
|
30
|
3
|
Chuyên
đề Tài chính - Ngân hàng - E
English for Banking & Finance
|
2
|
|
31
|
4
|
Chuyên
đề Kinh doanh Quốc tế-E
English for International Business
|
2
|
|
32
|
5
|
Chuyên
đề Giao tiếp Kinh doanh - E
Business Communication-in English
|
2
|
|
33
|
6
|
Thực
hành Biên dịch 1,2
Translation 1, 2
|
4
|
|
34
|
7
|
Thực
hành Phiên dịch 1,2
Interpretation 1, 2
|
4
|
|
35
|
8
|
Lý
thuyết tài chính tiền tệ 1
Monetary and Financial Theories 1
|
3
|
|
36
|
9
|
Marketing
căn bản-E
Principles of Marketing- in English
|
3
|
|
37
|
10
|
Nguyên
lý kế toán
Accounting Principles
|
3
|
|
|
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành
(SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp)
|
8
|
|
38
|
1
|
Ngữ
pháp 2
English Grammar 2
|
2
|
|
Thực
hành Biên dịch 3
Translation 3
|
|
39
|
2
|
Văn
hóa Anh - Mỹ
Culture of English Speaking Countries
|
2
|
|
Thực
hành Phiên dịch 3
Interpretation 3
|
|
40
|
3
|
Quản
trị nhân lực
Human Resource Management
|
2
|
|
Xã
hội học
Sociology
|
|
41
|
4
|
Quản trị tài chính
Financial Management
|
2
|
|
Thống
kê kinh doanh
Business Statistics
|
|
|
Chuyên đề thực tập
Internship Programme
|
10
|
|
|
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ theo chuẩn đầu ra
|
Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp;
Sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ theo quy định.
|
|